ĐƠN GIÁ THI CÔNG HOÀN THIỆN
Hiện tại trên thị trường rất nhiều dự án bàn giao cho chủ nhà phần thô vì vậy gia chủ cần phải tham khảo tìm hiểu vật liệu hoàn thiện. Để giải quyết nhu cầu trên Alô Nhà Xinh xin cung cấp giá thi công hoàn thiện nhà ở tính theo m2 sàn xây dựng.
Phần hoàn thiện được chia làm 4 khung giá từ 2.000.000 VND/m2 đến 3.200.000 VND/m2 , đơn giá này phụ thuộc vào chủng loại vật tư mà khách hàng yêu cầu
Bảng giá trên áp dụng cho năm 2024 đến khi có cập nhập mới trên website
Áp dụng cho công trình có tổng diện tích xây dựng trên 250m2, đường rộng hơn 5m, có chỗ tập kết vật tư
Đơn giá trên là đợn giá khoán trọn gói cho toàn bộ công trình
Chúng tôi sẽ báo giá chi thiết dự toán công trình khi quý khách cung cấp bản vẽ thiết kế kỹ thuật và có yêu cầu
Đơn giá trên chưa bao gồm 10%VAT
Cam kết chủng loại vật tư thực hiện: Công ty Alô Nhà Xinh cam kết với khách hàng vật tư đúng chủng loại theo báo giá, khi khách hàng phát hiện vật tư giả chúng tôi sẽ hoàn tiền ngay 20 triệu đồng cho khách hàng. Chính sách bảo hành: Cam kết bảo hành kết cấu 5 năm, bảo hành hoàn thiện công trình 1 năm Cam kết không bán thầu |
ALÔ NHÀ XINH |
CÔNG TY CỔ PHẦN KT XD NHÀ NHÀ TINH TÚY VPDD: P. Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức, Tp. HCM Email: alonhaxinh2018@gmail.com - website: alonhaxinh.vn Hotline: 093.607.8846 |
||||
BẢNG BÁO GIÁ HOÀN THIỆN NHÀ PHỐ, BIỆT THỰ | |||||
STT | TÊN VẬT TƯ THÔ CUNG CẤP | GÓI TRUNG BÌNH 2.000.000đ/m2 | GÓI KHÁ 2.400.000đ/m2 | GÓI TỐT 2.800.000đ/m2 | GÓI CAO CẤP 3.300.000đ/m2 |
1 | SƠN NƯỚC, SƠN DẦU | ||||
1.1 | Sơn ngoại thất | Maxilite | Dulux inspire | Dulux weathersield | Dulux weathersield |
1.2 | Sơn nội thất | Maxilite | Jotun | Dulux lau chùi hiệu quả | 5 IN 1 |
1.3 | Matit | Việt Mỹ | Jotun | Jotun | Jotun |
1.4 | Sơn dầu | Expo | Jotun | Jotun | Jotun |
2 | GẠCH LÓT NỀN, ỐP TƯỜNG | ||||
2.1 | Gạch lót nền nhà (Prime/ bạch mã/ Vilacera/ Malaysia) | 150.000đ/m2 | 250.000đ/m2 | 350.000đ/m2 | 400.000đ/m2 |
2.2 | Gạch lót nền sân, ban công (Prime/ bạch mã/ Vilacera/ Malaysia) | 120.000đ/m2 | 180.000đ/m2 | 250.000đ/m2 | 325.000đ/m2 |
2.3 | Gạch nền WC (Prime/ bạch mã/ Vilacera/ Malaysia) | 150.000đ/m2 | 250.000đ/m2 | 250.000đ/m2 | 325.000đ/m2 |
2.4 | Gạch ốp tường (Prime/ bạch mã/ Vilacera/ Malaysia) | 160.000đ/m2 | 190.000đ/m2 | 190.000đ/m2 | 220.000đ/m2 |
2.5 | Gạch ốp lên chân tường (Prime/ bạch mã/ Vilacera/ Malaysia) | Gạch cùng loại với gạch lót nền cắt 12=>14 cm | Gạch cùng loại với gạch lót nền cắt 12=>14 cm | Gạch cùng loại với gạch lót nền cắt 12=>14 cm | Gạch cùng loại với gạch lót nền cắt 12=>14 cm |
3 | CẦU THANG, LAN CAN, GIẾNG TRỜI | ||||
3.1 | Đá cầu thang | Trắng suối lau (550.000đ/m2) | Đá đen Campuchia (850.000đ/m2) | Kim Sa Trung (1.250.000đ/m2) | Xà cừ xanh (1.800.000đ/m2) |
3.2 | Tay vịn cầu thang | Căm xe 8x8cm (450.000đ/md) | Căm xe 8x8cm (450.000đ/md) | Căm xe 8x8cm (450.000đ/md) | Căm xe 8x8cm (450.000đ/md) |
3.3 | Trụ đề Pa cầu thang | Trụ gỗ xoài giá 1.300.000đ/cái | Trụ căm xe giá 1.800.000đ/cái | Trụ căm xe giá 1.800.000đ/cái | Trụ căm xe giá 2.800.000đ/cái |
3.4 | Lan can cầu thang | Lan can sắt 450.000đ/md | Kính cường lực 10mm, trụ Inox 800.000đ/m2 | Kính cường lực 10mm, trụ Inox 800.000đ/m2 | Kính cường lực 10mm, trụ Inox 800.000đ/m2 |
3.5 | Ô lấy sáng cầu thang + ô giếng trời | Khung bảo vệ sắt hộp 40x20x2mm @ 13x13 tấm lấy sáng polycarbonate | Khung bảo vệ sắt hộp 40x20x2mm @ 13x13 kính cường lực dày 8mm | Khung bảo vệ sắt hộp 40x20x2mm @ 13x13 kính cường lực dày 8mm | Khung bảo vệ sắt hộp 40x20x2mm @ 13x13 kính cường lực dày 8mm |
3.6 | Lan can ban công | Lan can sắt đơn giá 650.000đ/md | Tay vịn inox kính cường lực dày 10mm đơn giá 1.350.000đ/m2 | Tay vịn inox kính cường lực dày 10mm đơn giá 1.350.000đ/m2 | Tay vịn inox kính cường lực dày 10mm đơn giá 1.350.000đ/m2 |
4 | TRẦN THẠCH CAO | ||||
4.1 | Thạch cao | Tấm gyproc khung xương Toàn châu | Tấm gyproc Vĩnh Tường tiêu chuẩn 9mm + khung xương M29 Vĩnh Tường | Tấm gyproc Vĩnh Tường tiêu chuẩn 9mm + khung xương M29 Vĩnh Tường | Tấm gyproc Vĩnh Tường tiêu chuẩn 9mm + khung xương apphaVĩnh Tường |
5 | CỬA CÁC LOẠI | ||||
5.1 | Cửa cổng | Sắt hộp khung bao giá 1.200.000đ/m2 | Sắt hộp khung bao giá 1.400.000đ/m2 | Sắt hộp khung bao giá 1.700.000đ/m2 | Sắt hộp khung bao giá 2.100.000đ/m2 |
5.2 | Bản lề + ổ khóa | Đơn giá 300.000đ/bộ | Đơn giá 500.000đ/bộ | Đơn giá 500.000đ/bộ | Đơn giá 1.100.000đ/bộ |
5.3 | Cửa đi chính tầng trệt | Sắt hộp khung bao 40x80x1.8mm kính dày 8mm | Cửa nhựa lõi thép kính cường lực dày 8mm | Cửa nhôm xingfa kính cường lực dày 8mm | Cửa nhôm xingfa kính cường lực dày 8mm |
5.4 | Cửa đi ban công | Sắt hộp khung bao 40x80x1.8mm kính dày 8mm | Cửa nhựa lõi thép kính cường lực dày 8mm | Cửa nhôm xingfa kính cường lực dày 8mm | Cửa nhôm xingfa kính cường lực dày 8mm |
5.5 | Cửa sổ | Sắt hộp khung bao 40x80x1.8mm kính dày 8mm | Cửa nhựa lõi thép kính cường lực dày 8mm | Cửa nhựa lõi thép kính cường lực dày 8mm | Cửa nhựa lõi thép kính cường lực dày 8mm |
5.6 | Khung bảo vệ cửa sổ | Sắt hộp 15x20x1.2mm @ 12x12mm | Sắt hộp 15x20x1.2mm @ 12x12mm | Sắt hộp 15x20x1.2mm @ 12x12mm | Sắt hộp 15x20x1.2mm @ 12x12mm |
5.7 | Cửa phòng ngủ | MDF | HDF | Căm xe | Căm xe |
5.8 | Cửa WC | Nhom kính hệ 700 kính dày 5mm | Cửa nhựa lõi thép kính cường lực dày 8mm | Cửa nhựa lõi thép kính cường lực dày 8mm | Cửa nhôm xingfa kính cường lực dày 8mm |
5.9 | Ổ khóa cửa phong ngủ, WC khóa núm xoay | Đơn giá 140.000đ/bộ | Đơn giá 270.000đ/bộ | Đơn giá 320.000đ/bộ | Đơn giá 380.000đ/bộ |
5.10 | Ổ khóa cửa ban công & cửa chính khóa gạt | Đơn giá 380.000đ/bộ | Đơn giá 520.000đ/bộ | Đơn giá 950.000đ/bộ | Đơn giá 1.150.000đ/bộ |
6 | BẾP | ||||
6.1 | Tủ bếp trên | MDF | HDF | Căm xe | Căm xe |
6.2 | Tủ bếp dưới | Cánh tủ MDF | Cánh tủ HDF | Cánh tủ căm xe | Cánh tủ căm xe |
6.3 | Mặt đá tủ bếp | Trắng suối lau (550.000đ/m2) | Đá đen Campuchia (850.000đ/m2 | Kim Sa Trung (1.250.000đ/m2) | Xà cừ xanh (1.800.000đ/m2) |
6.4 | Chậu rửa | Inox đơn giá 1.150.000/bộ | Inox đơn giá 1.450.000/bộ | Inox đơn giá 2.150.000/bộ | Inox đơn giá 3.800.000/bộ |
6.5 | Vòi rửa nóng lạnh | Inax đơn giá 750.000/bộ | Inax đơn giá 750.000/bộ | Inax đơn giá 750.000/bộ | Inax đơn giá 750.000/bộ |
7 | THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ CHIẾU SÁNG | ||||
7.1 | Thiết bị công tắc, ổ cắm... | Sino | Sino | Panasonic | Panasonic |
7.2 | Bóng đèn chiếu sáng phòng khách, ngủ & phòng bếp | Đèn philips 500.000đ/phòng | Đèn philips 850.000đ/phòng | Đèn philips 1.200.000đ/phòng | Đèn philips 1.500.000đ/phòng |
7.3 | Đèn WC | Đèn philips (đèn huỳnh quang 0.6m) đơn giá 100.000đ/cái | Đèn philips (đèn mâm ốp trần) đơn giá 150.000đ/cái | Đèn philips (đèn mâm ốp trần) đơn giá 150.000đ/cái | Đèn philips (đèn mâm ốp trần) đơn giá 250.000đ/cái |
7.4 | Đèn trang trí phòng khách | Đơn giá 650.000đ/cái | Đơn giá 1.200.000đ/cái | Đơn giá 1.450.000đ/cái | |
7.5 | Đèn cầu thang | Đơn giá 180.000đ/cái | Đơn giá 340.000đ/cái | Đơn giá 550.000đ/cái | Đơn giá 840.000đ/cái |
7.6 | Đèn ban công | Đơn giá 160.000đ/cái | Đơn giá 380.000đ/cái | Đơn giá 840.000đ/cái | Đơn giá 1.140.000đ/cái |
7.7 | Đèn ngủ | Đơn giá 480.000đ/cái | Đơn giá 1.000.000đ/cái | Đơn giá 1.200.000đ/cái | |
8 | THIẾT BỊ VỆ SINH | ||||
8.1 | Bồn cầu vệ sinh | Inax đơn giá 1.800.000đ/bộ | Inax hoặc Togo đơn giá 3.200.000đ/bộ | Inax hoặc Togo đơn giá 4.500.000đ/bộ | Inax hoặc Togo đơn giá 5.200.000đ/bộ |
8.2 | Lavabo rửa mặt | Inax đơn giá 650.000/bộ | Inax hoặc Togo đơn giá 900.000/bộ | Inax hoặc Togo đơn giá 2.200.000/bộ | Inax hoặc Togo đơn giá 2.900.000/bộ |
8.3 | Phụ kiện lavabo | Đơn giá 750.000đ/bộ | Đơn giá 1.150.000đ/bộ | Đơn giá 2.200.000đ/bộ | Đơn giá 2.550.000đ/bộ |
8.4 | Vòi rửa lavabo | Inax đơn giá 750.000/bộ | Inax đơn giá 1.350.000/bộ | Inax đơn giá 2.310.000/bộ | Inax đơn giá 2.750.000/bộ |
8.5 | Vòi sen tắm | Inax đơn giá 950.000/bộ | Inax đơn giá 1.350.000/bộ | Inax đơn giá 2.650.000/bộ | Inax đơn giá 3.210.000/bộ |
8.6 | Vòi xịt vệ sinh | Inax đơn giá 150.000/bộ | Inax đơn giá 250.000/bộ | Inax đơn giá 350.000/bộ | Inax đơn giá 450.000/bộ |
8.7 | Gương soi nhà vệ sinh | Đơn giá 190.000đ/bộ | Đơn giá 250.000đ/bộ | Đơn giá 390.000đ/bộ | Đơn giá 450.000đ/bộ |
8.8 | Phụ kiện 7 món nhà vệ sinh | Inox đơn giá 700.000đ/bộ | Inox đơn giá 1.150.000đ/bộ | Inox đơn giá 2.000.000đ/bộ | Inox đơn giá 2.150.000đ/bộ |
8.9 | Máy bơm nước | Panasonic đơn giá 1.250.000đ/cái | Panasonic đơn giá 1.250.000đ/cái | Panasonic đơn giá 1.250.000đ/cái | Panasonic đơn giá 1.250.000đ/cái |
8.10 | Bồn nước | Đại Thành 1000L | Đại Thành 1000L | Đại Thành 1000L | Đại Thành 1000L |
8.11 | Phễu thu sàn | Đơn giá 75.000đ/cái | Đơn giá 120.000đ/cái | Đơn giá 140.000đ/cái | Đơn giá 400.000đ/cái |
8.12 | Van nước lạnh | Đơn giá 250.000đ/cái | Đơn giá 250.000đ/cái | Đơn giá 250.000đ/cái | Đơn giá 250.000đ/cái |
8.13 | Van nước nóng | Đơn giá 350.000đ/cái | Đơn giá 350.000đ/cái | Đơn giá 350.000đ/cái | Đơn giá 350.000đ/cái |
ALÔ NHÀ XINH Với bề dày kinh nghiệm nhiều năm cùng đội ngũ KTS, KS trẻ và đầy năng động, chúng tôi sẽ mang đến cho quý khách hàng sản phẩm tốt nhất với sự hài lòng tuyệt đối.
Qúy khách nếu có nhu cầu và quan tâm đến dịch vụ của công ty chúng tôi xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC XÂY DỰNG NHÀ TINH TÚY
Email: alonhaxinh2018@gmail.com
Website: alonhaxinh.vn
Hotline: Mr. Hưng 093.607.8846
Bảo hành kết cấu 5 năm, bảo hành hoàn thiện 1 năm