Báo giá panel mới nhất bao nhiêu tiền 1m2?
Video về chúng tôi
video play
Liên kết Fanpage

Trước thị trường phân phối đa dạng, báo giá panel mới nhất có giá bao nhiêu là chuẩn? Đây hẳn là mối quan tâm chung của nhiều chủ đầu tư và nhà thầu khi panel với nhiều ưu điểm nổi bật đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ nhà ở dân dụng, phòng sạch, văn phòng hay phòng sạch bệnh viện. Nếu bạn có cùng thắc mắc trên, mong muốn tìm hiểu báo giá chi tiết để lên dự toán, hãy tham khảo nội dung bài viết dưới đây để có câu trả lời nhé!


TỔNG QUAN THỊ TRƯỜNG PANEL HIỆN NAY


Thị trường panel hiện nay đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ nhờ vào tính ứng dụng cao và hiệu quả vượt trội trong các công trình xây dựng hiện đại. Tấm panel, với cấu trúc ba lớp gồm lõi cách nhiệt (EPS, PU, Rockwool, hoặc Glasswool) và bên ngoài là lớp tôn mạ kẽm đã trở thành lựa chọn nhiều dự án xây dựng. 


Trong năm 2025, nhu cầu về panel cách nhiệt tăng cao do các yêu cầu khắt khe về tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường và tối ưu chi phí thi công. Các loại panel PU và Rockwool đang dẫn đầu nhờ khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt ưu việt, phù hợp với các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao. Trong khi đó, panel EPS vẫn được ưa chuộng trong các dự án cần chi phí thấp nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả. Thị trường cũng ghi nhận sự cạnh tranh giữa các nhà cung cấp trong và ngoài nước, với nhiều thương hiệu Việt Nam như Tôn Pomina, Tôn Đông Á hay các thương hiệu quốc tế không ngừng cải tiến chất lượng và mẫu mã. Báo giá panel mới nhất hiện dao động từ 150.000 đến 500.000 VNĐ/m² tùy thuộc vào đặc tính kỹ thuật và yêu cầu cụ thể. 

 

 Thị trường panel ngày càng đa dạng do tính ứng dụng cho phù hợp với nhiều công trình

Thị trường panel ngày càng đa dạng do tính ứng dụng cho phù hợp với nhiều công trình


THAM KHẢO NGAY BÁO GIÁ PANEL MỚI NHẤT 2025


Với thị trường panel đầy biến động và đa dạng, bạn đang băn khoăn các loại panel phổ biến có giá bao nhiêu 1m2? Hãy cùng khám phá chi tiết ngay dưới đây để nắm bắt thông tin chính xác, giúp bạn lựa chọn giải pháp tối ưu cho mọi công trình!


Báo giá panel EPS mới nhất


Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) đang là lựa chọn hàng đầu cho các công trình nhờ vào đặc tính cách nhiệt, cách âm vượt trội, trọng lượng nhẹ và chi phí hợp lý. Dòng vật liệu này có cấu tạo gồm 2 lớp tôn mạ kẽm ở ngoài và lõi xốp EPS bên trong. Nhờ đặc trưng này, panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo độ bền và dễ dàng thi công, phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, hay nhà lắp ghép. Báo giá panel mới nhất cho loại EPS dao động linh hoạt tùy thuộc vào độ dày lõi, khổ rộng và độ dày tôn, mang đến nhiều lựa chọn tối ưu cho từng dự án. Dưới đây là báo giá panel mới nhất loại EPS trên thị trường
 

Xem thêm: Lắp đặt vách panel công nghiệp

 

Độ dày EPS (mm) Khổ rộng (mm) Độ dày tôn (mm/mm) Đơn giá (VNĐ/m²)
50 1150/1170 0.3/0.3 130,000
0.35/0.35 150,000
0.4/0.4 170,000
0.5/0.5 190,000
75 1150/1170 0.3/0.3 150,000
0.35/0.35 170,000
0.4/0.4 190,000
0.5/0.5 210,000
100 1150/1170 0.3/0.3 190,000
0.35/0.35 210,000
0.4/0.4 220,000
0.5/0.5 250,000
50 1020/1000 0.3/0.3 130,000
0.35/0.35 150,000
0.4/0.4 170,000
0.5/0.5 185,000
75 1020/1000 0.3/0.3 155,000
0.35/0.35 175,000
0.4/0.4 190,000
0.5/0.5 220,000
100 1020/1000 0.3/0.3 180,000
0.35/0.35 200,000
0.4/0.4 210,000
0.5/0.5 220,000

 

 Báo giá panel EPS dao động khoảng 130.000 – 250.000 đồng/m2

Báo giá panel EPS dao động khoảng 130.000 – 250.000 đồng/m2


Báo giá panel mới nhất 2025 loại PU


Tấm panel PU cách nhiệt đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại như kho lạnh, nhà xưởng, phòng sạch nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, chống cháy hiệu quả và độ bền cao. Với lõi polyurethane (PU) mật độ cao, được kẹp giữa hai lớp tôn mạ kẽm, panel PU đảm bảo độ cứng cáp, thẩm mỹ và khả năng tiết kiệm năng lượng tối ưu. Báo giá panel mới nhất năm 2025 cho loại PU dao động từ 540.000 – 1.000.000 đồng/m. Cụ thể như sau: 
 

STT Tên sản phẩm Đơn giá (VNĐ/m)
1 Tấm Panel PU cách nhiệt dày 50mm 500.000
2 Tấm Panel PU cách nhiệt dày 60mm 540.000
3 Tấm Panel PU cách nhiệt dày 80mm 600.000
4 Tấm Panel PU cách nhiệt dày 100mm 650.000
5 Tấm Panel PU cách nhiệt dày 120mm 700.000
6 Tấm Panel PU cách nhiệt dày 125mm 750.000
7 Tấm Panel PU cách nhiệt dày 150mm 850.000
8 Tấm Panel PU cách nhiệt dày 180mm 900.000
9 Tấm Panel PU cách nhiệt dày 200mm 1.000.000

 

Xem thêm: Thi công nhà lắp ghép bằng panel

 

 Panel PU có khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội

Panel PU có khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội


Báo giá panel mới nhất 2025 loại Rockwool


Tấm panel Rockwool, với lõi bông khoáng chống cháy vượt trội, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn cao như nhà xưởng, kho lạnh, hay phòng sạch. Nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả, báo giá panel mới nhất của loại Rockwool đang thu hút sự chú ý của nhiều nhà thầu và chủ đầu tư trong năm 2025. Được cấu tạo từ ba lớp, gồm hai lớp tôn mạ kẽm bền bỉ và lõi Rockwool không bắt lửa, loại panel này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn mang lại độ bền lâu dài, phù hợp với các dự án yêu cầu khắt khe.


Bảng báo giá panel mới nhất 2025 của vật liệu này cụ thể như sau: 
 

Loại Panel Độ Dày Giá (VNĐ/m²)
Tấm Panel Rockwool 3 lớp chống cháy 50mm 259.000
Tấm Panel Rockwool 3 lớp chống cháy 75mm 305.000
Tấm Panel Rockwool 3 lớp chống cháy 100mm 356.000

 

Báo giá panel mới nhất 2025 loại XPS


Bên cạnh 3 vật liệu panel phổ biến trên, XPS cũng là tấm panel dược ưa chuộng trong cách công trình xây dựng. Với lõi xốp XPS cứng cáp, được kẹp giữa hai lớp tôn mạ kẽm, loại panel này mang lại hiệu quả chống nóng, giảm ồn lý tưởng, phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch hay các công trình dân dụng. Đặc biệt, cấu trúc khép kín của XPS giúp vật liệu kháng nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền lâu dài trong mọi điều kiện thời tiết. Báo giá panel mới nhất cho loại XPS năm 2025 cụ thể như sau: 
 

STT Mô Tả Sản Phẩm Giá (VNĐ/m²)
1 Tấm Panel XPS tôn xốp dày 50mm, độ dày tôn 0,40zem, chống nóng, giảm ồn 398.000
2 Tấm Panel XPS tôn xốp dày 50mm, độ dày tôn 0,45zem, chống nóng, giảm ồn 410.000
3 Tấm Panel XPS tôn xốp dày 50mm, độ dày tôn 0,50zem, chống nóng, giảm ồn 434.000

 

 Panel XPS – lựa chọn thi công nhà xưởng, nhà kho, phòng lạnh vượt trội

Panel XPS – lựa chọn thi công nhà xưởng, nhà kho, phòng lạnh vượt trội


Báo giá panel mới nhất 2025 loại Glasswool

 

Xem thêm: Lắp đặt panel cho quán cà phê sân thượng


Được cấu tạo từ lõi là bông thủy tinh nên tấm panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về khả năng cách âm, cách nhiệt. Lý do là bởi lõi Glasswool được chế xuất vật liệu tổng hợp từ đá, xỉ và đất sét, mang lại khả năng chống cháy vượt trội, cách nhiệt hiệu quả và hấp thụ âm thanh tối ưu nhờ cấu trúc sợi mịn liên kết chặt chẽ. Loại vật liệu này không chỉ đảm bảo môi trường công trình yên tĩnh, giảm thiểu tiếng ồn mà còn giúp tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định. Báo giá panel mới nhất của dòng vật liệu này dao động khoảng từ 326.000 – 446.000 đồng/m2. 
 

STT Sản phẩm Giá (VNĐ/m²)
1 Tấm Panel Glasswool dày 50mm, tôn xốp 3 lớp 326.000
2 Tấm Panel Glasswool dày 75mm, tôn xốp 3 lớp (48kg/m³) 375.000
3 Tấm Panel Glasswool dày 75mm, tôn xốp 3 lớp (64kg/m³) 446.000


CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN BÁO GIÁ PANEL MỚI NHẤT


Trên thực tế, báo giá panel mới nhất 2025 không phải là con số cố định mà chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau, từ nguyên vật liệu đầu vào đến yêu cầu kỹ thuật của từng dự án. Việc nắm rõ các yếu tố này không chỉ giúp nhà thầu và chủ đầu tư dự toán chi phí chính xác mà còn hỗ trợ đưa ra lựa chọn tối ưu, cân bằng giữa chất lượng và ngân sách. Dưới đây là phân tích chi tiết các yếu tố chính tác động đến báo giá panel mới nhất, giúp bạn có cái nhìn toàn diện về thị trường panel trong năm 2025.


Loại vật liệu lõi của panel: Lõi cách nhiệt là yếu tố cốt lõi quyết định giá thành của tấm panel. Các loại lõi phổ biến như EPS (xốp), PU (polyurethane), Rockwool (bông khoáng) và Glasswool (bông thủy tinh) có chi phí sản xuất và đặc tính kỹ thuật khác nhau. Ví dụ, panel EPS thường có giá thấp nhất (khoảng 150.000–200.000 VNĐ/m²) nhờ nguyên liệu rẻ và dễ sản xuất, trong khi panel PU và Rockwool có giá cao hơn (250.000–500.000 VNĐ/m²) do khả năng chống cháy, cách nhiệt và cách âm vượt trội. Đặc biệt, panel Glasswool, với mật độ bông thủy tinh cao (48–64kg/m³), có giá dao động từ 326.000–446.000 VNĐ/m² do hiệu quả chống cháy và hấp thụ âm thanh xuất sắc. Sự khác biệt về loại lõi này khiến báo giá panel mới nhất thay đổi đáng kể tùy theo nhu cầu cụ thể của công trình.

 

 Alo Nhà Xinh – địa chỉ cung cấp panel chất lượng, giá cạnh tranh năm 2025

Alo Nhà Xinh – địa chỉ cung cấp panel chất lượng, giá cạnh tranh năm 2025


- Độ dày và kích thước panel: Độ dày của tấm panel, bao gồm cả lớp lõi và lớp tôn mạ bên ngoài, ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành. Panel dày hơn (ví dụ 75mm so với 50mm) yêu cầu nhiều nguyên liệu hơn, từ đó làm tăng chi phí. Chẳng hạn, theo báo giá panel mới nhất tháng 5/2025, panel Glasswool dày 50mm có giá 326.000 VNĐ/m², trong khi loại dày 75mm (64kg/m³) lên đến 446.000 VNĐ/m². Ngoài ra, kích thước panel (chiều dài, chiều rộng) cũng tác động đến giá, đặc biệt với các đơn hàng đặt theo yêu cầu, đòi hỏi cắt gọt hoặc sản xuất riêng, làm tăng chi phí gia công.


- Chất lượng và độ dày lớp tôn mạ kẽm: Lớp tôn mạ kẽm bao bọc lõi panel không chỉ quyết định độ bền mà còn ảnh hưởng lớn đến báo giá panel mới nhất. Tôn mạ kẽm chất lượng cao, như tôn mạ màu từ các thương hiệu uy tín (Tôn Pomina, Tôn Đông Á), thường có độ dày từ 0.4–0.6mm và được phủ lớp chống ăn mòn, chống phai màu, giúp tăng tuổi thọ công trình nhưng cũng đẩy giá panel lên cao hơn so với tôn mạ thông thường. Ngoài ra, các loại tôn mạ hợp kim nhôm kẽm (Zincalume) hoặc tôn lạnh có giá thành cao hơn do khả năng chống gỉ sét và chịu nhiệt tốt hơn.


- Chi phí nguyên vật liệu và biến động thị trường: Giá nguyên vật liệu như thép, bông khoáng, polyurethane hay bông thủy tinh phụ thuộc vào thị trường toàn cầu và tỷ giá ngoại tệ. Trong năm 2025, các yếu tố như lạm phát, chi phí vận chuyển quốc tế, và biến động giá kim loại (đặc biệt là thép) đã khiến báo giá panel mới nhất tăng nhẹ so với năm trước. Ví dụ, giá thép tăng 5–10% trong nửa đầu năm 2025 đã đẩy giá panel PU và Glasswool tăng trung bình 15.000–30.000 VNĐ/m² so với năm 2024. Các yếu tố địa chính trị, như gián đoạn chuỗi cung ứng, cũng góp phần làm giá nguyên liệu dao động, ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm.


- Loại vật liệu lõi của panel: Lõi cách nhiệt là yếu tố cốt lõi quyết định giá thành của tấm panel. Các loại lõi phổ biến như EPS (xốp), PU (polyurethane), Rockwool (bông khoáng) và Glasswool (bông thủy tinh) có chi phí sản xuất và đặc tính kỹ thuật khác nhau. Ví dụ, panel EPS thường có giá thấp nhất (khoảng 150.000–200.000 VNĐ/m²) nhờ nguyên liệu rẻ và dễ sản xuất, trong khi panel PU và Rockwool có giá cao hơn (250.000–500.000 VNĐ/m²) do khả năng chống cháy, cách nhiệt và cách âm vượt trội. Đặc biệt, panel Glasswool, với mật độ bông thủy tinh cao (48–64kg/m³), có giá dao động từ 326.000–446.000 VNĐ/m² do hiệu quả chống cháy và hấp thụ âm thanh xuất sắc. Sự khác biệt về loại lõi này khiến báo giá panel mới nhất thay đổi đáng kể tùy theo nhu cầu cụ thể của công trình.


- Độ dày và kích thước panel: Độ dày của tấm panel, bao gồm cả lớp lõi và lớp tôn mạ bên ngoài, ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành. Panel dày hơn (ví dụ 75mm so với 50mm) yêu cầu nhiều nguyên liệu hơn, từ đó làm tăng chi phí. Chẳng hạn, theo báo giá panel mới nhất tháng 5/2025, panel Glasswool dày 50mm có giá 326.000 VNĐ/m², trong khi loại dày 75mm (64kg/m³) lên đến 446.000 VNĐ/m². Ngoài ra, kích thước panel (chiều dài, chiều rộng) cũng tác động đến giá, đặc biệt với các đơn hàng đặt theo yêu cầu, đòi hỏi cắt gọt hoặc sản xuất riêng, làm tăng chi phí gia công.


- Chất lượng và độ dày lớp tôn mạ kẽm: Lớp tôn mạ kẽm bao bọc lõi panel không chỉ quyết định độ bền mà còn ảnh hưởng lớn đến báo giá panel mới nhất. Tôn mạ kẽm chất lượng cao, như tôn mạ màu từ các thương hiệu uy tín (Tôn Pomina, Tôn Đông Á), thường có độ dày từ 0.4–0.6mm và được phủ lớp chống ăn mòn, chống phai màu, giúp tăng tuổi thọ công trình nhưng cũng đẩy giá panel lên cao hơn so với tôn mạ thông thường. Ngoài ra, các loại tôn mạ hợp kim nhôm kẽm (Zincalume) hoặc tôn lạnh có giá thành cao hơn do khả năng chống gỉ sét và chịu nhiệt tốt hơn.


- Chi phí nguyên vật liệu và biến động thị trường: Giá nguyên vật liệu như thép, bông khoáng, polyurethane hay bông thủy tinh phụ thuộc vào thị trường toàn cầu và tỷ giá ngoại tệ. Trong năm 2025, các yếu tố như lạm phát, chi phí vận chuyển quốc tế, và biến động giá kim loại (đặc biệt là thép) đã khiến báo giá panel mới nhất tăng nhẹ so với năm trước. Ví dụ, giá thép tăng 5–10% trong nửa đầu năm 2025 đã đẩy giá panel PU và Glasswool tăng trung bình 15.000–30.000 VNĐ/m² so với năm 2024. Các yếu tố địa chính trị, như gián đoạn chuỗi cung ứng, cũng góp phần làm giá nguyên liệu dao động, ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm.

 

 Liên hệ Alo Nhà Xinh để được tư vấn báo giá tấm panel mới nhất

Liên hệ Alo Nhà Xinh để được tư vấn báo giá tấm panel mới nhất


Hiểu rõ báo giá panel mới nhất là cơ sở giúp quý chủ đầu tư hiểu rõ chi phí từng loại từ đó lên dự toán chi tiết phù hợp với mức đầu tư. Hy vọng với những thông tin cung cấp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn, đưa ra lựa chọn thi công phù hợp. Trong trường hợp, bạn cần tư vấn chi tiết hay cần lên dự toán hãy liên hệ ngay với Alo Nhà Xinh để được hỗ trợ nhanh nhất nhé!

ý kiến khách hàng

Mọi yêu cầu, sự cố lo lắng của bạn sẽ được chúng tôi tư vấn, khảo sát miễn phí một cách chi tiết.

Anh Thanh - Quận Gò Vấp

Tương đối tốt. Kỹ sư tư vấn, giám sát nhiệt tình. Trong quá trình thi công khi có phát sinh vấn đề công ty xử lý rất kịp thời. Cần đẩy nhanh tiến độ hơn một chút.

Anh Đức - Quận Tân Bình

Cảm ơn Alô Nhà Xinh và đội thi công! Gia đình rất vui vì kết thúc công trình an toàn. Chúc Alô Nhà Xinh  phát triển lớn mạnh và bền vững.

Chị Kít - Quận 12

Đội thi công tốt, đảm bảo tiến độ. Tuy nhiên, cần bổ sung thêm thợ để có thể làm nhanh hơn nữa.

Anh Tèo - Quận 1

Tôi rất hài lòng về cách làm việc của Alô Nhà Xinh. Trách nhiệm làm việc và công tác thi công của đội quản lý rất tốt. Đội ngũ thi công đảm bảo an toàn và đạt tiến độ.

P.Linh Đông, Q.Thủ Đức

Rất hài lòng với căn nhà đang ở. Kỹ sư, đội thợ rất dễ thương.

X.Phước Kiển, H.Nhà Bè

Kỹ sư làm việc rất tốt, nhiệt tình giải quyết công việc, tận tâm, trách nhiệm, đảm bảo đúng tiến độ.

P.Phước Long A, Quận 9
icon